phủ nhận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phủ nhận+ verb
- to deny; to negate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phủ nhận"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phủ nhận":
phàm nhân phạm nhân pháp nhân phép nhân phế nhân phu nhân phủ nhận phụ nhân - Những từ có chứa "phủ nhận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
identification aim worst high-light musical theme song recognition accept recognize recognise more...
Lượt xem: 762